Đánh giá chi tiết xe tải Hino 300 Thùng Mui Bạt: Hiệu quả vượt trội cho vận tải đa năng. Xe tải Hino 300 Thùng Mui Bạt là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp vận tải cần sự linh hoạt và hiệu quả trong việc chuyên chở hàng hóa. Dòng xe này nổi bật với thiết kế hiện đại, hiệu suất vận hành mạnh mẽ, và khả năng đáp ứng các nhu cầu vận tải đa dạng. Bài viết dưới đây sẽ đi sâu vào đánh giá chi tiết về ngoại thất, nội thất, động cơ, và thùng xe của Hino 300 Thùng Mui Bạt, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về sản phẩm này.
Nội dung:
Ngoại thất và thiết kế hiện đại, linh hoạt Hino 300 Thùng Mui Bạt
Hino 300 Thùng Mui Bạt gây ấn tượng mạnh với thiết kế ngoại thất gọn gàng và linh hoạt, dễ dàng di chuyển trong các con đường nhỏ hoặc hẻm hẹp. Xe có kích thước bao ngoài dài 5,965 mm, rộng 1,860 mm và cao 2,135 mm, phù hợp cho việc chuyên chở hàng hóa trong thành phố cũng như các chuyến đường dài. Kích thước linh hoạt này giúp Hino 300 Thùng Mui Bạt dễ dàng xoay xở trong không gian hẹp mà không gây cản trở giao thông.
Cabin của xe được thiết kế kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn, giúp việc kiểm tra và bảo dưỡng động cơ trở nên dễ dàng và nhanh chóng. Xe cũng được trang bị gương chiếu hậu to bản, mang lại tầm nhìn rộng và dễ dàng quan sát phía sau, tăng cường an toàn khi di chuyển. Hệ thống lái của Hino 300 Thùng Mui Bạt là loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ thủy lực, cho phép người lái điều chỉnh độ nghiêng và chiều cao của vô lăng sao cho phù hợp với tư thế lái thoải mái nhất.
Xe được trang bị cỡ lốp 7.00R16 / 7.00-16, giúp bám đường tốt, cùng hệ thống treo trước và cầu sau sử dụng nhíp đa lá kết hợp giảm chấn thủy lực, mang lại độ ổn định cao ngay cả khi xe chở hàng nặng. Tốc độ cực đại của xe đạt tới 100.3 km/h, đáp ứng tốt nhu cầu vận tải trên các tuyến đường lớn. Với khả năng vượt dốc lên tới 44,8%, Hino 300 Thùng Mui Bạt dễ dàng di chuyển qua các cung đường đèo dốc.
Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu Hino 300 Thùng Mui Bạt
Hino 300 Thùng Mui Bạt được trang bị động cơ Diesel RE50, 4 xi lanh thẳng hàng, có tuabin tăng áp và làm mát khí nạp, giúp động cơ hoạt động liên tục với hiệu suất cao. Động cơ này có dung tích 4,009 cc, cho công suất cực đại 136 PS tại 2,500 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 390 N.m tại 1,440 vòng/phút, cho phép xe vận hành mạnh mẽ ngay cả khi chở hàng nặng.
Hệ thống cung cấp nhiên liệu của xe sử dụng công nghệ common rail điều khiển điện tử, giúp tối ưu hóa quá trình phun nhiên liệu và giảm mức tiêu hao. Điều này không chỉ giúp xe tiết kiệm nhiên liệu mà còn làm giảm lượng khí thải, góp phần bảo vệ môi trường.
Hộp số sàn 5 cấp, kết hợp với tỷ số nén 18:1, giúp xe vận hành mượt mà trên mọi loại địa hình. Đặc biệt, Hino 300 Thùng Mui Bạt còn được các chủ doanh nghiệp vận tải đánh giá cao về khả năng đi đèo núi, di chuyển ổn định ngay cả trên các cung đường khó khăn.
Thông tin hữu ích và các tính năng hỗ trợ vận hành Hino 300 Thùng Mui Bạt
Hino 300 Thùng Mui Bạt được trang bị nhiều tính năng hữu ích nhằm tối ưu hóa hiệu suất vận hành và đảm bảo an toàn. Hệ thống phanh tang trống điều khiển thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, giúp tăng cường hiệu quả phanh khi di chuyển trên đường dốc hoặc khi chở hàng nặng. Xe còn có phanh khí xả, giúp tăng cường sự an toàn khi phanh gấp.
Dung tích thùng nhiên liệu 100 lít giúp xe có thể di chuyển trên các tuyến đường dài mà không cần dừng lại để tiếp nhiên liệu thường xuyên. Xe còn có tùy chọn bộ trích công suất PTO, giúp tối ưu hóa hiệu quả vận hành trong các tình huống đặc biệt.
Chế độ bảo hành của Hino 300 Thùng Mui Bạt kéo dài tới 7 năm hoặc 350.000 km, giúp khách hàng yên tâm sử dụng xe trong thời gian dài mà không lo lắng về chi phí sửa chữa. Ngoài ra, chương trình bảo dưỡng miễn phí đến 40.000 km là một điểm cộng lớn cho dòng xe này. Phụ kiện thay thế luôn có sẵn tại các đại lý Hino trên toàn quốc, giúp việc bảo trì và sửa chữa trở nên thuận tiện và nhanh chóng.
Đánh giá chi tiết thùng xe Hino 300 Thùng Mui Bạt: Sự kết hợp giữa chất lượng và tính tiện dụng
Thùng xe của dòng xe tải Hino 300 Thùng Mui Bạt được thiết kế chắc chắn, bền bỉ và phù hợp cho nhiều loại hàng hóa khác nhau. Nhờ vào cấu trúc vững chắc và vật liệu cao cấp, thùng xe không chỉ đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển hàng hóa mà còn tối ưu hóa hiệu quả vận hành cho các doanh nghiệp. Dưới đây là đánh giá chi tiết về thùng xe Hino 300 Thùng Mui Bạt với các điểm nổi bật về cấu trúc, thiết kế, và tính năng.
Vật liệu cao cấp và thiết kế bền vững
Thùng xe Hino 300 Thùng Mui Bạt chủ yếu sử dụng chất liệu inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và gỉ sét, đảm bảo độ bền lâu dài ngay cả khi sử dụng trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt hoặc khi chở hàng hóa cần bảo quản kỹ lưỡng. Vách trước của thùng được làm từ inox dập lá me, không chỉ giúp thùng có khả năng chống gỉ sét mà còn tăng tính thẩm mỹ và độ bền vững.
Hệ thống khung của thùng được gia cố với kèo 6 thanh phi 27 và 3 thanh kèo sắt hộp 30x60mm, giúp xe có thể chịu lực tốt khi vận chuyển hàng nặng. Khung xương thùng là sắt kẽm 40x40mm, giúp chống rỉ sét và giữ thùng xe luôn vững chắc trong suốt quá trình vận hành.
Kết cấu chắc chắn và khả năng chịu tải cao
Một trong những ưu điểm lớn của thùng xe Hino 300 Thùng Mui Bạt là khả năng chịu tải cao và kết cấu chắc chắn. Với tải trọng hàng hóa lên tới 2.200 kg và tải trọng toàn bộ đạt 5.500 kg, thùng xe đủ khả năng đáp ứng các nhu cầu vận chuyển đa dạng, từ nông sản, vật liệu xây dựng, đến các mặt hàng công nghiệp.
Phần đà dọc của thùng được gia cố bằng sắt đúc U100, trong khi đà ngang là sắt đúc U80, mang lại sự ổn định và chắc chắn khi xe di chuyển qua những cung đường gồ ghề. Đặc biệt, bửng của thùng được làm bằng nhôm, có chiều cao 600 mm và chiều rộng 2.050 mm, đảm bảo việc xếp dỡ hàng hóa dễ dàng và an toàn.
Thùng xe được trang bị 3 bu lông quang, giúp thùng xe giữ cố định chắc chắn trong quá trình vận chuyển, đặc biệt là khi chở hàng cồng kềnh hoặc trong điều kiện địa hình phức tạp.
Tiện ích và tính năng hỗ trợ cho vận chuyển
Thùng Hino 300 Thùng Mui Bạt được thiết kế với nhiều tính năng tiện ích, giúp tối ưu hóa quá trình vận hành. Phía sau thùng có vỉ mở lên và bửng nhôm mở xuống, giúp việc xếp và dỡ hàng hóa dễ dàng hơn, đặc biệt khi phải thao tác nhanh hoặc chở hàng cồng kềnh.
Xe được trang bị cản hông và cản sau bằng inox, tăng cường độ an toàn cho hàng hóa trong quá trình di chuyển, đồng thời bảo vệ thùng xe khỏi các va đập bên ngoài. Hệ thống vè inox và tay vè sắt kẽm phi 27 giúp bảo vệ bánh xe và các bộ phận liên quan khỏi bụi bẩn và các tác động từ môi trường.
Thùng xe sử dụng bạt 5 mảnh bền đẹp, chống mưa nắng và dễ dàng tháo lắp khi cần thiết. Đặc biệt, phần khung bửng của thùng xe được gia cố bằng khung 40mmx80mm, thường được gọi là “khung chuồng heo”, đảm bảo độ chắc chắn và ổn định cho thùng xe.
Thiết kế linh hoạt, phù hợp với nhiều loại hàng hóa
Hino 300 Thùng Mui Bạt có kích thước lọt lòng thùng xe là dài 4.500mm, rộng 2.050mm, cao 1.800mm, phù hợp với nhiều loại hàng hóa từ nông sản, đồ gia dụng cho đến vật liệu xây dựng và các sản phẩm công nghiệp. Với thiết kế mui bạt, thùng xe có thể linh hoạt điều chỉnh để chở hàng cồng kềnh hoặc quá khổ một cách dễ dàng.
Bên cạnh đó, thùng xe cũng được trang bị 2 bát chống xô, giúp giữ hàng hóa không bị xê dịch trong quá trình vận chuyển, đặc biệt là khi di chuyển trên các cung đường không bằng phẳng hoặc khi phanh gấp.
Tính thẩm mỹ và bảo dưỡng dễ dàng
Ngoài tính năng vận hành mạnh mẽ, thùng xe Hino 300 Thùng Mui Bạt còn mang đến sự thẩm mỹ cao với các chi tiết inox sáng bóng, bền đẹp theo thời gian. Chất liệu inox không chỉ giúp thùng xe trông đẹp mắt mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì sau mỗi chuyến vận chuyển.
Đặc biệt, thùng xe được đóng tại đại lý Hino Sài Gòn với cam kết bảo hành 12 tháng miễn phí, đảm bảo chất lượng và sự bền bỉ trong quá trình sử dụng. Phụ kiện đi kèm với thùng xe bao gồm phim cách nhiệt, phù hiệu vận tải, khóa tôm và bản lề inox, mang đến sự tiện lợi cho người sử dụng.
Sàn và khung thùng chống ăn mòn và gỉ sét
Sàn của thùng xe Hino 300 Thùng Mui Bạt được làm từ inox 3 ly loại inox 430, giúp chống ăn mòn và gỉ sét, đặc biệt là khi vận chuyển các loại hàng hóa dễ bị nhiễm bẩn hoặc phải tiếp xúc với môi trường ẩm ướt. Kết hợp với kè sắt hàn chắc chắn, sàn thùng luôn đảm bảo khả năng chịu tải tốt và giữ hàng hóa an toàn trong suốt quá trình vận chuyển.
Khung xương của thùng xe được làm từ sắt kẽm 40x40mm, chống rỉ sét, đảm bảo thùng xe luôn giữ được độ bền và chắc chắn dù phải hoạt động liên tục trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau.
Lợi ích khi sử dụng thùng xe Hino 300 Thùng Mui Bạt
Việc lựa chọn thùng xe Hino 300 Thùng Mui Bạt mang lại nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp vận tải, bao gồm:
- Khả năng chuyên chở đa dạng hàng hóa: Thùng mui bạt linh hoạt giúp chở được nhiều loại hàng hóa từ nhỏ đến lớn, từ hàng hóa nhẹ đến nặng.
- Chất liệu bền bỉ, chống ăn mòn: Với chất liệu inox cao cấp, thùng xe không chỉ bền bỉ mà còn dễ bảo dưỡng và vệ sinh.
- Tính năng hỗ trợ vận hành tốt: Thiết kế thùng xe với bửng nhôm, cản hông và cản sau inox giúp tối ưu hóa việc vận chuyển hàng hóa.
- Chi phí bảo dưỡng thấp: Nhờ vào cấu trúc chắc chắn và vật liệu cao cấp, việc bảo dưỡng thùng xe trở nên dễ dàng và không tốn kém.
Thùng xe Hino 300 Thùng Mui Bạt là sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng, độ bền và tính thẩm mỹ. Với thiết kế chắc chắn, vật liệu cao cấp và các tính năng hỗ trợ vận chuyển linh hoạt, thùng xe này đáp ứng tốt nhu cầu vận tải hàng hóa đa dạng của các doanh nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp vận chuyển linh hoạt, hiệu quả và bền bỉ, thùng xe Hino 300 Thùng Mui Bạt chắc chắn là sự lựa chọn không thể bỏ qua.
Thông số Hino 300 Thùng Mui Bạt
Thông số kỹ thuật | XZU650L – WBMMN3 | XZU710L – WKFMP3 |
Tổng tải trọng | 4,990 kg | 5,500 kg |
Tải trọng thân xe | 2,270 kg | 2,335 kg |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không | Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ thuỷ lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ thuỷ lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
Hệ thống treo trước | Nhíp đa lá, với giảm chấn thuỷ lực | Nhíp đa lá, với giảm chấn thuỷ lực |
Hệ thống treo cầu sau | Nhíp đa lá hai tầng với giảm chấn thuỷ lực | Nhíp đa lá hai tầng với giảm chấn thuỷ lực |
Cỡ lốp | 7.00R16 / 7.00-16 | 7.00R16 / 7.00-16 |
Tốc độ cực đại | 100.3 km/h | 91,7 km/h |
Khả năng vượt dốc | 44,8% | 44,1% |
Tỉ số truyền lực cuối cùng | 4.875 | 4.625 |
Kích thước xe | ||
Chiều rộng cabin | 1,695 mm | 1,995 mm |
Chiều dài cơ sở | 3,400 mm | 3,130 mm |
Kích thước bao ngoài | Dài 5,965 x rộng 1,860 x cao 2,135 mm | dài 6,120 x rộng 1,995 x cao 2,205 mm |
Khoảng cách từ sau cabin đến điểm cuối chassis | 4,370 mm | 4,450 mm |
Động cơ | ||
Model | N04C WJ | N04C WK |
Loại | Động cơ diezen 4 xi lanh thẳng hàng Tuabin tăng áp và làm mát khí nạp | Động cơ diezen 4 xi lanh thẳng hàng Tuabin tăng áp và làm mát khí nạp |
Công suất cực đại (ISO NET) | 136 PS (2,500 vòng/phút) | 150 PS (2,500 vòng / phút) |
Mô men xoắn cực đại (ISO NET) | 390 N.m (1,440 vòng / phút) | 420 N.m (1,400 – 2,500 vòng / phút) |
Đường kính xy lanh x Hành trình Piston | 104mm x 118 mm | 104mm x 118 mm |
Thể tích làm việc | 4,009 cc | 4,009 cc |
Tỷ số nén | 18:1 | 18:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu điều khiển điện tử | Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Hộp số | ||
Model Hộp số | RE50 | RE60 |
Loại | Hộp số sàn, 5 tay số với số vượt tốc | Hộp số sàn, 6 tay số với số vượt tốc |
Ly hợp | ||
Model Ly hợp | Loại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo, tự động điều chỉnh | Loại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo, tự động điều chỉnh |
Tính năng khác | ||
Phanh khí xả | Có | Có |
Phanh đỗ | Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số | Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số |
Trang bị khác | Van điều hoà lực phanh theo tải trọng | Van điều hoà lực phanh theo tải trọng |
Điều hoà không khí Denso chất lượng cao | Có | Có |
Bộ trích công suất PTO | Lựa chọn | Lựa chọn |
Cửa sổ điện và khoá cửa trung tâm | Có | Có |
AM/FM Radio, cổng USB, AUX và Bluetooth | Có | Có |
Thùng nhiên liệu | 100 lít | 100 lít |
Số chỗ ngồi | 3 người | 3 người |
Bảo hành | 7 năm hoặc 350.000 km | 7 năm hoặc 350.000 km |
Bảo dưỡng | Bảo dưỡng đến 40.000km miễn phí đối với Hino Series 300 | Bảo dưỡng đến 40.000km miễn phí đối với Hino Series 300 |
Màu xe | Trắng | Trắng |
>>> Tải catalogue: Hino 300 Thùng Mui Bạt
Kết luận Hino 300 Thùng Mui Bạt
Xe tải Hino 300 Thùng Mui Bạt là lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp vận tải cần một phương tiện linh hoạt, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Với thiết kế ngoại thất hiện đại, nội thất tiện nghi, động cơ mạnh mẽ và thùng xe chắc chắn, Hino 300 Thùng Mui Bạt đáp ứng tốt mọi nhu cầu vận tải, từ hàng hóa nhẹ đến hàng hóa nặng và cồng kềnh.
Với các tính năng hỗ trợ vận hành hiện đại, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và chi phí bảo dưỡng thấp, Hino 300 Thùng Mui Bạt không chỉ là giải pháp vận tải hiệu quả mà còn mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các doanh nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm một dòng xe tải đáng tin cậy và đa năng, Hino 300 Thùng Mui Bạt chắc chắn sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo.